close

Trong bối cảnh ô nhiễm môi trường gia tăng và lối sống hiện đại đầy áp lực, sức khỏe lá phổi ngày càng trở nên mong manh. Bên cạnh việc duy trì lối sống lành mạnh, việc sử dụng thảo dược bổ phổi là giải pháp tự nhiên được nhiều người tin dùng để tăng cường chức năng phổi, điều trị phổi yếu phòng ngừa và hỗ trợ điều trị các bệnh lý hô hấp.

Bài viết này  Dược Bình Đông (Bidophar) sẽ giới thiệu đến bạn những loại thảo dược bổ phổi hiệu quả, an toàn, dễ tìm, dễ sử dụng, giúp bạn bảo vệ "lá phổi xanh"  một cách tự nhiên.

1. Thiên Môn Đông

Thiên Môn Đông, hay còn gọi là Mạch Môn Đông, Cỏ Lan Tiên, là vị thuốc quý được sử dụng từ lâu đời trong Y học cổ truyền để bồi bổ phế âm, nhuận phế, giảm ho khan, ho lao, khát nước, họng khô, miệng khô, nóng trong người.

Theo Đông y, Thiên Môn Đông có vị ngọt, hơi đắng, tính hàn, quy vào kinh phế, tâm, vị. Các nghiên cứu hiện đại cho thấy Thiên Môn Đông chứa nhiều hoạt chất có tác dụng kháng khuẩn, kháng viêm, long đờm, giảm ho, tăng cường miễn dịch.

Công dụng của Thiên Môn Đông:

  • Giảm ho khan, ho lâu ngày: Thiên Môn Đông giúp làm dịu cổ họng, giảm kích ứng niêm mạc đường hô hấp, từ đó giảm ho khan, ho lâu ngày.
  • Hỗ trợ điều trị viêm phế quản, viêm phổi: Hoạt chất trong Thiên Môn Đông có tác dụng kháng khuẩn, kháng viêm, giúp ức chế sự phát triển của vi khuẩn, virus gây viêm nhiễm đường hô hấp.
  • Bổ phế âm, nhuận phế: Thiên Môn Đông giúp tăng cường chức năng phổi, tăng khả năng trao đổi khí, giảm khó thở, thở gấp.
  • Tăng cường sức đề kháng: Thiên Môn Đông giúp tăng cường hệ miễn dịch, giúp cơ thể chống lại các tác nhân gây bệnh.

Cách sử dụng Thiên Môn Đông:

  • Sắc uống: Lấy 10-15g Thiên Môn Đông khô, sắc với 500ml nước đến khi còn 200ml, chia 2 lần uống trong ngày.
  • Hãm trà: Lấy 5-10g Thiên Môn Đông khô, hãm với nước sôi trong 15-20 phút, uống thay trà hàng ngày.
  • Chế biến món ăn: Thiên Môn Đông có thể dùng để nấu chè, hầm gà, nấu canh,...

2. Trần Bì

  • Trần Bì, hay còn gọi là Vỏ Quýt, là vị thuốc quen thuộc trong các bài thuốc trị ho, cảm cúm. Theo Đông y, Trần Bì có vị cay, đắng, tính ôn, quy vào kinh tỳ, phế, vị.
  • Trần Bì có tác dụng lý khí, táo thấp, hóa đờm, giảm ho có đờm, khó thở, đầy bụng, khó tiêu, nôn mửa, ợ chua, tiêu chảy.

Công dụng của Trần Bì

  • Long đờm, giảm ho: Trần Bì giúp làm loãng đờm, dễ khạc ra ngoài, giảm ho có đờm, ho gió, ho lạnh.
  • Giảm khó thở: Trần Bì giúp thông thoáng đường thở, giảm khó thở, thở gấp.
  • Hỗ trợ tiêu hóa: Trần Bì giúp kích thích tiêu hóa, giảm đầy bụng, khó tiêu, ợ chua, buồn nôn.

Cách sử dụng Trần Bì

  • Sắc uống: Lấy 6-10g Trần Bì khô, sắc với 500ml nước đến khi còn 200ml, chia 2 lần uống trong ngày.
  • Hãm trà: Lấy 3-5g Trần Bì khô, hãm với nước sôi trong 15-20 phút, uống thay trà hàng ngày.
  • Chế biến món ăn: Trần Bì có thể dùng để kho cá, rim thịt, nấu chè,...

3. Tang Bạch Bì

  • Tang Bạch Bì, hay còn gọi là Vỏ Rễ Cây Dâu, là vị thuốc quý được sử dụng trong Y học cổ truyền để bổ phế, nhuận phế, chỉ khái, bình suyễn, lợi thủy tiêu thũng.
  • Tang Bạch Bì có vị ngọt, tính hàn, quy vào kinh phế.

Công dụng của Tang Bạch Bì:

  • Giảm ho khan, ho có đờm: Tang Bạch Bì giúp làm dịu cổ họng, giảm kích ứng niêm mạc đường hô hấp, long đờm, giảm ho khan, ho có đờm.
  • Hỗ trợ điều trị hen suyễn: Tang Bạch Bì giúp giãn phế quản, giảm co thắt đường thở, giảm khó thở, thở khò khè.
  • Lợi tiểu, tiêu thũng: Tang Bạch Bì giúp tăng cường chức năng thận, lợi tiểu, giảm phù thũng.

Cách sử dụng Tang Bạch Bì:

  • Sắc uống: Lấy 10-15g Tang Bạch Bì khô, sắc với 500ml nước đến khi còn 200ml, chia 2 lần uống trong ngày.
  • Ngâm rượu: Lấy 50g Tang Bạch Bì khô, ngâm với 1 lít rượu trắng trong 30 ngày, uống mỗi ngày 20-30ml.

4. Tía Tô

  • Tía Tô, hay còn gọi là É Tía, Tử Tô, là loại rau thơm quen thuộc trong bữa ăn hàng ngày của người Việt. Không chỉ là gia vị, Tía Tô còn là vị thuốc quý được sử dụng trong Y học cổ truyền để trị cảm mạo, ho, sốt, nhức đầu, buồn nôn, nôn, đầy bụng, khó tiêu, an thai.
  • Theo Đông y, Tía Tô có vị cay, tính ấm, quy vào kinh phế, tỳ.

Công dụng của Tía Tô:

  • Giảm ho, long đờm: Tía Tô giúp làm ấm phổi, tán hàn, long đờm, giảm ho gió, ho lạnh, ho có đờm.
  • Giảm sốt, hạ nhiệt: Tía Tô giúp giải biểu, phát tán phong hàn, giảm sốt, hạ nhiệt.
  • Giảm đau đầu, nhức mỏi: Tía Tô giúp giảm đau đầu, nhức mỏi cơ thể do cảm cúm.
  • An thai: Tía Tô giúp an thai, giảm nôn nghén, phù nề ở phụ nữ mang thai.

Cách sử dụng Tía Tô:

  • Sắc uống: Lấy 10-15g Tía Tô tươi hoặc 5-10g Tía Tô khô, sắc với 500ml nước đến khi còn 200ml, chia 2 lần uống trong ngày.
  • Nấu cháo: Tía Tô có thể dùng để nấu cháo giải cảm, cháo cá, cháo thịt,...
  • Xông hơi: Dùng lá Tía Tô tươi đun sôi, xông hơi để giảm ho, sổ mũi, nghẹt mũi.

5. Tang Diệp

Tang Diệp, hay còn gọi là Lá Dâu, là vị thuốc có tác dụng sơ phong thanh nhiệt, lương huyết, minh mục. Theo Đông y, Tang Diệp có vị ngọt đắng, tính hàn, quy vào kinh can, phế.

Công dụng của Tang Diệp:

  • Giảm ho, hạ sốt: Tang Diệp giúp thanh nhiệt, giải độc, giảm ho, hạ sốt do cảm mạo, viêm họng.
  • Cầm máu: Tang Diệp có tác dụng cầm máu, thường dùng để trị chảy máu cam, ho ra máu.
  • Sáng mắt: Tang Diệp giúp sáng mắt, giảm mờ mắt, mỏi mắt.

Cách sử dụng Tang Diệp:

Sắc uống: Lấy 10-15g Tang Diệp khô, sắc với 500ml nước đến khi còn 200ml, chia 2 lần uống trong ngày.
Hãm trà: Lấy 5-10g Tang Diệp khô, hãm với nước sôi trong 15-20 phút, uống thay trà hàng ngày.

6. Mạch Môn

  • Mạch Môn, hay còn gọi là Mạch Môn Đông, Lan Tiên, là vị thuốc quý được sử dụng trong Y học cổ truyền để tư âm nhuận phế, thanh tâm trừ phiền, sinh tân chỉ khát.
  • Theo Đông y, Mạch Môn có vị ngọt hơi đắng, tính hàn, quy vào kinh tâm, phế, vị.

Công dụng của Mạch Môn:

  • Giảm ho khan, ho lao: Mạch Môn giúp làm dịu cổ họng, giảm kích ứng niêm mạc đường hô hấp, giảm ho khan, ho lao.
  • Bổ phế âm, nhuận phế: Mạch Môn giúp tăng cường chức năng phổi, tăng khả năng trao đổi khí, giảm khó thở, thở gấp.
  • Thanh tâm, an thần: Mạch Môn giúp giảm căng thẳng, mệt mỏi, lo âu, mất ngủ.

Cách sử dụng Mạch Môn:

  • Sắc uống: Lấy 10-15g Mạch Môn khô, sắc với 500ml nước đến khi còn 200ml, chia 2 lần uống trong ngày.
  • Hãm trà: Lấy 5-10g Mạch Môn khô, hãm với nước sôi trong 15-20 phút, uống thay trà hàng ngày.
  • Nấu cháo: Mạch Môn có thể dùng để nấu cháo dưỡng âm, cháo bồi bổ sức khỏe.

7. Cát Cánh

Cát Cánh, hay còn gọi là Bạch Cát, Cát Căn, là vị thuốc được sử dụng trong Y học cổ truyền để tuyên phế, khứ đàm, bài nùng. Theo Đông y, Cát Cánh có vị ngọt, tính ôn, quy vào kinh phế.

Công dụng của Cát Cánh:

  • Long đờm, giảm ho: Cát Cánh giúp làm loãng đờm, dễ khạc ra ngoài, giảm ho có đờm, ho gió, ho lạnh.
  • Hỗ trợ điều trị viêm họng, viêm phế quản, viêm phổi: Cát Cánh có tác dụng kháng khuẩn, kháng viêm, giúp ức chế sự phát triển của vi khuẩn, virus gây viêm nhiễm đường hô hấp.
  • Giảm đau họng: Cát Cánh giúp làm dịu cổ họng, giảm đau rát họng.

Cách sử dụng Cát Cánh:

  • Sắc uống: Lấy 6-10g Cát Cánh khô, sắc với 500ml nước đến khi còn 200ml, chia 2 lần uống trong ngày.
  • Ngậm: Cát Cánh khô có thể ngậm trực tiếp để giảm ho, đau họng.

8. Bán Hạ

Bán Hạ, hay còn gọi là Thổ Bán Hạ, Củ Chóc, là vị thuốc được sử dụng trong Y học cổ truyền để táo thấp hóa đờm, giáng nghịch chỉ ẩu. Theo Đông y, Bán Hạ có vị cay, tính ôn, quy vào kinh tỳ, vị, phế.

Công dụng của Bán Hạ:

  • Long đờm, giảm ho: Bán Hạ giúp làm loãng đờm, dễ khạc ra ngoài, giảm ho có đờm, ho gió, ho lạnh.
  • Giảm nôn mửa, ợ chua: Bán Hạ giúp giáng nghịch, giảm nôn mửa, ợ chua, buồn nôn.
  • Hỗ trợ tiêu hóa: Bán Hạ giúp kích thích tiêu hóa, giảm đầy bụng, khó tiêu.

Cách sử dụng Bán Hạ:

  • Sắc uống: Lấy 6-10g Bán Hạ khô, sắc với 500ml nước đến khi còn 200ml, chia 2 lần uống trong ngày.
  • Chế biến món ăn: Bán Hạ có thể dùng để nấu cháo, hầm gà, hầm xương,...

9. Cam Thảo

Cam Thảo, hay còn gọi là Sinh Cam Thảo, Quốc Lão, là vị thuốc quý được sử dụng trong Y học cổ truyền để bổ tỳ vị, nhuận phế, giải độc, điều hòa các vị thuốc. Theo Đông y, Cam Thảo có vị ngọt, tính bình, quy vào kinh tâm, phế, tỳ, vị.

Công dụng của Cam Thảo:

  • Giảm ho, long đờm: Cam Thảo giúp làm dịu cổ họng, giảm kích ứng niêm mạc đường hô hấp, long đờm, giảm ho khan, ho có đờm.
  • Hỗ trợ điều trị viêm loét dạ dày, tá tràng: Cam Thảo có tác dụng kháng viêm, làm lành vết loét, giảm đau dạ dày.
  • Giải độc: Cam Thảo giúp giải độc, bảo vệ gan.
  • Điều hòa các vị thuốc: Cam Thảo giúp điều hòa tác dụng của các vị thuốc khác, giảm độc tính, tăng hiệu quả điều trị.

Cách sử dụng Cam Thảo:

  • Sắc uống: Lấy 6-10g Cam Thảo khô, sắc với 500ml nước đến khi còn 200ml, chia 2 lần uống trong ngày.
  • Hãm trà: Lấy 3-5g Cam Thảo khô, hãm với nước sôi trong 15-20 phút, uống thay trà hàng ngày.
  • Nấu cháo: Cam Thảo có thể dùng để nấu cháo, hầm gà, hầm xương,...

10. Bối Mẫu

Bối Mẫu, hay còn gọi là Ô Phiến, Bối Mẫu Hoa, là vị thuốc được sử dụng trong Y học cổ truyền để thanh phế hóa đờm, chỉ khái, giáng khí. Theo Đông y, Bối Mẫu có vị đắng, tính hàn, quy vào kinh phế.

Công dụng của Bối Mẫu:

  • Long đờm, giảm ho: Bối Mẫu giúp làm loãng đờm, dễ khạc ra ngoài, giảm ho có đờm, ho gió, ho lạnh.
  • Hỗ trợ điều trị hen suyễn: Bối Mẫu giúp giãn phế quản, giảm co thắt đường thở, giảm khó thở, thở khò khè.
  • Giảm viêm họng: Bối Mẫu giúp làm dịu cổ họng, giảm đau rát họng.

Cách sử dụng Bối Mẫu:

  • Sắc uống: Lấy 6-10g Bối Mẫu khô, sắc với 500ml nước đến khi còn 200ml, chia 2 lần uống trong ngày.
  • Ngậm: Bối Mẫu khô có thể ngậm trực tiếp để giảm ho, đau họng.

Tìm hiểu thêm: Các bài thuốc giúp bồi bổ phổi một cách hiệu quả

Lưu Ý Khi Sử Dụng Thảo Dược Bổ Phổi

Mặc dù thảo dược bổ phổi là những vị thuốc an toàn, lành tính, tuy nhiên bạn cần lưu ý một số điều sau khi sử dụng:

  • Tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc thầy thuốc Đông y: Trước khi sử dụng bất kỳ loại thảo dược nào, bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc thầy thuốc Đông y để được tư vấn liều lượng và cách sử dụng phù hợp với tình trạng sức khỏe của bạn.
  • Sử dụng đúng liều lượng: Sử dụng đúng liều lượng theo hướng dẫn của bác sĩ hoặc thầy thuốc Đông y. Việc sử dụng quá liều có thể gây ra các tác dụng phụ không mong muốn.
  • Kiểm tra nguồn gốc, chất lượng thảo dược: Nên mua thảo dược ở những địa chỉ uy tín, đảm bảo chất lượng, tránh mua thảo dược không rõ nguồn gốc, có thể chứa hóa chất độc hại.
  • Không tự ý kết hợp các loại thảo dược: Việc kết hợp nhiều loại thảo dược cùng lúc có thể gây ra các tác dụng phụ không mong muốn. Nên tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc thầy thuốc Đông y trước khi kết hợp các loại thảo dược.
  • Theo dõi phản ứng của cơ thể: Trong quá trình sử dụng thảo dược, bạn nên theo dõi phản ứng của cơ thể. Nếu xuất hiện các triệu chứng bất thường như dị ứng, buồn nôn, nôn, tiêu chảy,... bạn nên ngừng sử dụng thảo dược và đến gặp bác sĩ ngay.
  • Kết hợp với chế độ ăn uống, sinh hoạt lành mạnh: Để tăng cường hi+ệu quả bổ phổi, bạn nên kết hợp sử dụng thảo dược với chế độ ăn uống lành mạnh, giàu dinh dưỡng, tập thể dục thể thao thường xuyên, nghỉ ngơi hợp lý, tránh xa các tác nhân gây hại cho phổi như khói bụi, thuốc lá,...

Ngoài ra bạn có thể tìm hiểu thêm: Tổng hợp các loại thảo dược giúp bạn bổ phổi 

6. Kết nối với Dược Bình Đông (Bidophar)

arrow
arrow
    全站熱搜
    創作者介紹
    創作者 Dược Bình Đông 的頭像
    Dược Bình Đông

    Dược Bình Đông

    Dược Bình Đông 發表在 痞客邦 留言(0) 人氣()